Characters remaining: 500/500
Translation

copper pyrites

Academic
Friendly

Giải thích từ "copper pyrites"

Từ "copper pyrites" một danh từ trong tiếng Anh, chỉ một loại quặng đồng màu vàng. được hình thành từ một hợp chất của đồng (copper) lưu huỳnh (sulfur), thường chứa cả sắt (iron). Tên gọi khác của copper pyrites "chalcopyrite".

Định nghĩa:
  • Copper pyrites (chalcopyrite): Quặng đồng màu vàng, chứa đồng, sắt lưu huỳnh, nguồn nguyên liệu chính để sản xuất đồng.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Copper pyrites is an important ore for the extraction of copper."
    • (Quặng đồng một loại quặng quan trọng để chiết xuất đồng.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The mining industry relies heavily on copper pyrites due to its high copper content and abundance in various regions."
    • (Ngành khai thác mỏ phụ thuộc nhiều vào quặng đồng do hàm lượng đồng cao sự phong phú của nhiều khu vực.)
Các biến thể của từ:
  • Chalcopyrite: Từ đồng nghĩa với "copper pyrites", thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học kỹ thuật.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Sulfide ore: Quặng sulfid, một loại quặng copper pyrites thuộc về.
  • Copper ore: Quặng đồng, thuật ngữ chung chỉ các loại quặng chứa đồng.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù từ "copper pyrites" không idioms hay phrasal verbs đặc biệt liên quan, nhưng có thể bạn muốn biết một số cụm từ liên quan đến việc khai thác khoáng sản: - "Strike gold": Nghĩa tìm thấy điều đó giá trị lớn, tương tự như việc phát hiện ra quặng quý. - "Dig deep": Nghĩa tìm kiếm kỹ càng, đôi khi có thể dùng trong ngữ cảnh khai thác khoáng sản.

Tóm tắt:

Copper pyrites một loại quặng đồng quan trọng trong ngành công nghiệp khai thác sản xuất kim loại. màu vàng đặc trưng chứa các nguyên tố như đồng, lưu huỳnh, sắt.

Noun
  1. quặng đồng màu vàng, hình thành từ đồng đỏ hợp chất sắt - lưu huỳnh.

Comments and discussion on the word "copper pyrites"